Có 4 kết quả:

癫狂 diān kuáng ㄉㄧㄢ ㄎㄨㄤˊ癲狂 diān kuáng ㄉㄧㄢ ㄎㄨㄤˊ顛狂 diān kuáng ㄉㄧㄢ ㄎㄨㄤˊ颠狂 diān kuáng ㄉㄧㄢ ㄎㄨㄤˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) deranged
(2) mad
(3) cracked
(4) zany

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) deranged
(2) mad
(3) cracked
(4) zany

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

demented

Bình luận 0